David Trezeguet, biệt danh “Trezegol,” là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất thế hệ của mình, để lại dấu ấn sâu đậm tại AS Monaco, Juventus, và đội tuyển Pháp.
Từ những ngày khởi nghiệp tại Platense, bùng nổ tại Monaco, đến thập kỷ huy hoàng tại Juventus, Trezeguet thể hiện phong cách săn bàn cổ điển với khả năng dứt điểm sắc bén và sự ổn định đáng kinh ngạc.
Hành trình sự nghiệp
Với sự nghiệp kéo dài từ năm 1994 đến 2015, Trezeguet được biết đến với khả năng săn bàn sắc bén và những khoảnh khắc quyết định trong các trận đấu lớn.
Khởi đầu tại Argentina, thăng hoa tại Pháp
David Trezeguet, sinh ngày 15 tháng 10 năm 1977 tại Rouen, Pháp, nhưng lớn lên ở Argentina, nơi cha anh, Jorge Trezeguet, là một cựu cầu thủ. Trezeguet bắt đầu sự nghiệp tại Club Atlético Platense ở Argentina, ra mắt đội một vào năm 1994 ở tuổi 16 trong trận hòa 1-1 với Gimnasia. Sau 5 trận ở Primera División, anh chuyển đến Pháp năm 1995, gia nhập AS Monaco sau khi thử việc không thành công tại Paris Saint-Germain. Đó có lẽ là sai lầm lớn nhất của PSG trong những năm cuối thế kỷ 20.
Tại Monaco, Trezeguet ban đầu thi đấu cho đội dự bị, chỉ ra sân 9 lần trong hai mùa giải đầu cho đội một. Tuy nhiên, HLV Jean Tigana vẫn bị ấn tượng bởi khả năng ghi bàn của anh trong các trận thử, nên ký hợp đồng với mức lương 15.000 franc/tháng. Theo France Football, Tigana từng nói: “David có bản năng săn bàn bẩm sinh. Ngay từ khi còn là một cậu bé, cậu ấy đã cho thấy khả năng ghi bàn đáng kinh ngạc. Tôi biết cậu ấy sẽ trở thành ngôi sao”.
Mùa giải 1996-97, Monaco vô địch Ligue 1, nhưng Trezeguet chỉ đóng vai phụ. Đến mùa 1997-98, anh bùng nổ với 18 bàn trong 27 trận Ligue 1, xếp thứ 2 trong danh sách vua phá lưới của giải. Anh cũng ghi dấu ấn với bàn thắng trong trận tứ kết gặp Manchester United năm 1998 mà máy đo ngày đó ghi nhận bóng bay vào lưới với tốc độ kỷ lục 150 km/h. Tổng cộng, Trezeguet ghi 52 bàn sau 93 trận Ligue 1 cho Monaco, giành 2 chức vô địch Ligue 1 (1997, 2000) và Siêu cúp Pháp 1997.
10 năm đỉnh cao tại Juventus
Năm 2000, Trezeguet gia nhập Juventus với giá 20 triệu bảng, một quyết định định hình sự nghiệp của anh. Theo Corriere della Sera, anh nhanh chóng trở thành trụ cột, ghi 24 bàn ở Serie A mùa 2001-02, đồng nhận danh hiệu Capocannoniere (vua phá lưới Serie A) cùng Dario Hübner, giúp Juventus đoạt scudetto. Anh cũng ghi 8 bàn trong 10 trận Champions League để đưa Juventus vào chung kết 2002-03. Đáng tiếc trong trận cuối, Juventus lại thua AC Milan trên chấm sút luân lưu, nơi Trezeguet sút hỏng quả penalty.
Mặc dù gặp chấn thương ở mùa 2002-03, Trezeguet vẫn giành thêm danh hiệu Serie A 2002-03 và hai Siêu cúp Italia (2002, 2003). Theo The Guardian, khi Juventus bị xuống hạng Serie B mùa 2006-07 do scandal Calciopoli, Trezeguet ở lại và ghi 15 bàn trong 31 trận, góp phần đưa CLB trở lại Serie A. Mùa 2008-09, anh gặp chấn thương háng, chỉ ghi 1 bàn ở Coppa Italia, nhưng trở lại ấn tượng năm 2009-10 với bàn thắng thứ 168 cho Juventus trước Bayern Munich, vượt Omar Sívori để trở thành ngoại binh ghi bàn hàng đầu của CLB. Tổng cộng, anh ghi 138 bàn sau 245 trận Serie A và 171 bàn trên mọi đấu trường, là chân sút ngoại quốc xuất sắc nhất lịch sử Juventus và đứng thứ tư trong danh sách ghi bàn mọi thời đại của CLB.
Giai đoạn cuối sự nghiệp
Sau 1 thập kỷ tại Juventus, Trezeguet chuyển đến Hercules Alicante (Tây Ban Nha) năm 2010, ghi 12 bàn trong 31 trận nhưng không thể ngăn CLB xuống hạng. Rời châu Âu, anh thử sức tại UAE với Baniyas SC năm 2011, nhưng chấn thương khiến anh chỉ chơi 3 trận trước khi giải phóng hợp đồng. Sau đó, Trezeguet trở lại Argentina, thi đấu cho River Plate (2011-12, ghi 13 bàn, giúp CLB thăng hạng Primera División) và Newell’s Old Boys (2013-14). Cuối cùng, chân sút người Pháp kết thúc sự nghiệp tại FC Pune City (Ấn Độ) năm 2015.
Thế hệ vàng trong đội tuyển Pháp
Trezeguet khoác áo đội tuyển Pháp 71 lần, ghi 34 bàn. So với nhiều danh thủ, Trezeguet có một cái kết mãn nguyện trong sự nghiệp quốc tế khi vô địch cả thế giới và châu Âu. Theo France Football, khoảnh khắc đáng nhớ nhất của anh là bàn thắng vàng trong trận chung kết Euro 2000 trước Italia, mang về chức vô địch châu Âu cho Pháp. Trezeguet cũng góp mặt trong đội hình vô địch World Cup 1998, dù chủ yếu dự bị.
Tuy nhiên, The Independent lưu ý rằng Trezeguet gặp khó khăn dưới thời HLV Raymond Domenech, đặc biệt sau khi sút hỏng penalty trong trận chung kết World Cup 2006 trước Italia, góp phần khiến Pháp thua. Anh cân nhắc từ giã đội tuyển năm 2007 do mâu thuẫn với Domenech, nhưng tiếp tục thi đấu đến năm 2008.

Phong cách thi đấu
Tiền đạo săn bàn cổ điển
Trezeguet được The Guardian mô tả là một “poacher” (kẻ săn bàn) xuất sắc, luôn biết cách xuất hiện đúng lúc để ghi bàn. Với chiều cao 1,90m, anh mạnh mẽ trong không chiến và dứt điểm chính xác bằng cả hai chân. Corriere della Sera nhấn mạnh rằng Trezeguet là “sát thủ trong vòng cấm”, thường ghi bàn từ những tình huống tưởng chừng đơn giản nhờ khả năng chọn vị trí và phản xạ nhanh nhạy.
Anh không tham gia nhiều vào việc xây dựng lối chơi, khác với các tiền đạo hiện đại như Thierry Henry, người thường lùi sâu để phối hợp. Theo France Football, phong cách của Trezeguet đôi khi bị xem là “mất tích” trong trận đấu, nhưng anh luôn bùng nổ ở những khoảnh khắc quyết định, như bàn thắng vàng Euro 2000 hay các bàn thắng quan trọng cho Juventus.
Kỹ thuật và sự ổn định
Trezeguet nổi bật với khả năng dứt điểm đa dạng: sút xa, volley, đánh đầu, hoặc chạm bóng một lần. The Independent ghi nhận rằng anh hiếm khi bỏ lỡ cơ hội trong vòng cấm, với tỷ lệ ghi bàn ấn tượng (0,56 bàn/trận tại Juventus). Sự ổn định là điểm mạnh lớn: anh ghi ít nhất 10 bàn/mùa trong gần như toàn bộ sự nghiệp tại Juventus, trừ mùa 2008-09 do chấn thương.
Paolo Maldini, huyền thoại phòng ngự của Milan, đánh giá cao khả năng săn bàn của Trezeguet. Trên Gazzetta dello Sport, Maldini nói: “Trezeguet là tiền đạo mà bạn không bao giờ được phép mất cảnh giác. Chỉ cần một khoảnh khắc lơ là, cậu ấy sẽ khiến bạn trả giá”.
Điểm yếu không làm lu mờ giá trị
The Guardian lưu ý rằng phong cách của Trezeguet không phù hợp với lối chơi đòi hỏi tiền đạo tham gia nhiều vào pressing hoặc liên kết lối chơi, điều khiến anh ít được trọng dụng ở đội tuyển Pháp dưới thời Domenech. Anh cũng dễ bị ảnh hưởng bởi chấn thương, đặc biệt ở giai đoạn cuối sự nghiệp, làm gián đoạn phong độ.
Dù bị chỉ trích vì phong cách thi đấu phụ thuộc vào đồng đội, Trezeguet thể hiện ý chí mạnh mẽ. Theo Le Figaro, việc ở lại Juventus trong mùa Serie B 2006-07 cho thấy lòng trung thành và tinh thần chiến đấu. Tuy nhiên, anh cũng có những khoảnh khắc tâm lý yếu, như cú sút penalty hỏng trong chung kết World Cup 2006, mà anh thừa nhận đã ảnh hưởng đến tinh thần nhưng cũng làm bản thân “mạnh mẽ hơn về mặt tâm lý”.
Dù vậy, thủ môn Gianluigi Buffon người thắng Trezeguet tại chấm 11 mét chung kết World Cup 2006, vẫn ca ngợi khả năng dứt điểm của Trezeguet. Theo Corriere della Sera, Buffon nói: “Đối mặt với Trezeguet trong tập luyện là thử thách lớn nhất của tôi. Cậu ấy có thể ghi bàn từ mọi góc độ, với cả hai chân hoặc bằng đầu. Là thủ môn, bạn chỉ có thể cầu nguyện khi cậu ấy nhận bóng trong vòng cấm”.

Di sản
David Trezeguet là biểu tượng của bóng đá Pháp và Juventus. Theo Corriere della Sera, anh được các CĐV Juventus yêu mến với biệt danh “Trezegol,” thể hiện qua băng rôn “Cảm ơn David, ngươi đã mang đến bao cảm xúc” trong trận Juventus gặp AS Roma. Anh là chân sút ngoại quốc xuất sắc nhất lịch sử Juventus với 171 bàn, và Le Figaro xem anh là một trong những tiền đạo vĩ đại nhất thế hệ của mình. HLV Didier Deschamps, người làm HLV Juventus khi Trezeguet ở lại CLB trong mùa Serie B 2006-07, đánh giá cao lòng trung thành và tinh thần chiến đấu của anh. Theo Gazzetta dello Sport, Deschamps nhận xét: “David là biểu tượng của sự chuyên nghiệp và cống hiến. Việc cậu ấy ở lại Juventus trong thời điểm khó khăn nhất cho thấy phẩm chất của một thủ lĩnh thực thụ”.
Tại đội tuyển Pháp, bàn thắng vàng Euro 2000 và vai trò trong World Cup 1998 là những dấu ấn không thể xóa nhòa. Theo France Football, Trezeguet là minh chứng cho mẫu tiền đạo săn bàn cổ điển, với khả năng biến cơ hội thành bàn thắng mà không cần phô trương. Dù không tránh khỏi những thất bại, như cú penalty hỏng năm 2006, sự nghiệp của anh là câu chuyện về tài năng, lòng trung thành và sự kiên định.
Nguồn: Bongdalu