Năm 2014 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử trong sự nghiệp của Toni Kroos, thời điểm anh đoạt chức vô địch World Cup và gia nhập Real Madrid.
Hành trình khẳng định bản thân
Hành trình của Kroos bắt đầu tại lò đào tạo trẻ của “Hùm xám” vào năm 2006. Chỉ một năm sau, anh đã được đôn lên đội một, trở thành cầu thủ trẻ nhất (vào thời điểm đó) làm được điều này ở tuổi 17, 8 tháng và 2 ngày.
Sau mùa giải 2007/2008, nơi Kroos ghi 4 bàn và có 9 kiến tạo sau 32 lần ra sân trên mọi đấu trường, anh đã được Bayern Munich gửi đến Bayer Leverkusen theo dạng cho mượn kéo dài 18 tháng để tích lũy thêm kinh nghiệm thi đấu đỉnh cao. Trong mùa giải đầu tiên tại Die Werkself, anh chỉ có 13 lần ra sân, ghi được 1 bàn thắng (bàn đầu tiên của anh tại Bundesliga) và có 1 kiến tạo.
Mãi đến mùa giải 2009/2010, Kroos mới thực sự khẳng định được vị trí trong đội hình xuất phát của Leverkusen. Đây có thể xem là màn “ra mắt” ấn tượng của Toni Kroos, khi anh có 35 lần ra sân trên mọi đấu trường, ghi 9 bàn thắng và “dọn cỗ” cho đồng đội đến 12 lần. Anh đã cho mọi người thấy được những gì một Toni Kroos có thể làm ở hàng tiền vệ.
Tuy nhiên, bất chấp những màn trình diễn ấn tượng đó, Kroos vẫn chưa nhận được sự đánh giá đúng mực từ ban lãnh đạo Bayern. Anh từng nghe được câu nói từ chủ tịch câu lạc bộ rằng: “Cậu không phải là một cầu thủ đẳng cấp thế giới.”

Vào mùa hè năm 2010, Toni Kroos trở lại Die Roten, kết thúc quãng thời gian cho mượn tại Bayer Leverkusen. Sự trở lại của anh mang theo nhiều dấu hỏi về vị trí trong đội hình. Bản thân Kroos cũng bày tỏ: “Tôi muốn được thi đấu càng nhiều càng tốt.” Ngay sau khi trở lại, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong một trận đấu tại DFB-Pokal và dần trở thành một trụ cột trong đội hình chính của đội bóng xứ Bavaria. Mùa giải đó, anh có tổng cộng 37 lần ra sân trên mọi đấu trường, ghi 2 bàn thắng và có 8 kiến tạo.
Năm 2010 cũng đánh dấu lần đầu tiên Kroos được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Đức. Anh có trận ra mắt trong trận giao hữu với Argentina. Sau đó, anh được huấn luyện viên Joachim Löw điền tên vào danh sách 23 cầu thủ tham dự World Cup tại Nam Phi. Tuy nhiên, Kroos chỉ có trận ra mắt tại giải đấu này trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng và chỉ được vào sân từ băng ghế dự bị trong suốt giải đấu.
Mãi đến mùa giải 2011/2012, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jupp Heynckes (người từng là thầy của anh tại Leverkusen), Kroos mới thực sự khẳng định mình là một tiền vệ không thể thay thế của Bayern. Anh có 51 lần ra sân trên mọi đấu trường, ghi 7 bàn thắng và có đến 19 kiến tạo ấn tượng (10 trong số đó tại Bundesliga). Đây là mùa giải mà Toni Kroos đã cho cả thế giới thấy được phẩm chất thực sự của mình. Mùa giải tiếp theo thậm chí còn huy hoàng hơn khi Bayern giành cú ăn ba lịch sử, và Toni Kroos đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến dịch thành công đó.
Anh hoạt động trong một hàng tiền vệ chật chội với những ngôi sao như Bastian Schweinsteiger và Javi Martinez. Kroos đã ghi 3 bàn thắng trong 4 trận đấu đầu tiên của mùa giải. Anh cũng có bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong trận mở màn vòng bảng gặp Valencia.
Vào cuối mùa giải 2013/2014, Kroos chỉ còn một năm hợp đồng với Bayern Munich. Anh đã gây ấn tượng mạnh với huấn luyện viên Pep Guardiola. Chứng kiến mức lương mà Bayern trả cho Mario Götze, Kroos muốn nhận được mức đãi ngộ tương xứng trong các cuộc đàm phán gia hạn. Tuy nhiên, anh lại một lần nữa nghe được câu nói từ chủ tịch câu lạc bộ: “Cậu không phải là một cầu thủ đẳng cấp thế giới.” Rõ ràng, Kroos cảm thấy không được trân trọng tại Bayern và chỉ muốn sự công bằng về mặt lương bổng so với Götze.
“Vụ cướp” của Real Madrid
Ngày 17 tháng 7 năm 2014 là một ngày mà rất nhiều Madridista sẽ không bao giờ quên. Đó là ngày câu lạc bộ thông báo đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng tiền vệ Toni Kroos từ Bayern Munich, với bản hợp đồng có thời hạn 6 năm. Anh trở thành cầu thủ người Đức thứ chín khoác áo “Los Merengues”, tiếp bước những huyền thoại như Gunter Netzer, Paul Breitner, Christoph Metzelder và tất nhiên, cả Mesut Özil và Sami Khedira.
Mức phí chuyển nhượng được báo cáo vào khoảng 25 triệu euro – một món hời không thể tin được. Trong buổi lễ ra mắt trước 8.000 người hâm mộ tại Santiago Bernabéu, Kroos tuyên bố Real Madrid là “câu lạc bộ lớn nhất thế giới” và “vượt trội hơn Bayern Munich”. Anh có trận ra mắt câu lạc bộ mới trong trận tranh Siêu cúp châu Âu vào tháng 8 năm đó. Đó là danh hiệu đầu tiên trong vô số những chiếc cúp mà anh sẽ giành được. Kroos đã trở thành một nhân tố chủ chốt trong sơ đồ chiến thuật ở hàng tiền vệ của Zinedine Zidane, sát cánh cùng Casemiro và huyền thoại Luka Modric.

Trong màu áo trắng, Kroos đã giành được 4 chức vô địch La Liga, 1 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha và đặc biệt là 5 chức vô địch UEFA Champions League, trong đó có chuỗi 3 lần đăng quang liên tiếp từ 2016 đến 2018. Anh luôn là một trong những cầu thủ có số phút thi đấu nhiều nhất dưới thời các huấn luyện viên khác nhau, cho thấy tầm quan trọng không thể thay thế của anh trong đội hình.
Không chỉ đóng góp vào thành công tập thể, Kroos còn được ghi nhận ở cấp độ cá nhân với nhiều giải thưởng và vinh dự, bao gồm việc được bầu vào đội hình tiêu biểu của Champions League nhiều lần. Sự chuyên nghiệp, tinh thần chiến đấu và lòng trung thành của anh đã giúp anh xây dựng một di sản thực sự tại Santiago Bernabéu, trở thành một trong những tiền vệ vĩ đại nhất từng khoác áo Real Madrid và là một phần không thể tách rời của lịch sử câu lạc bộ. Đến tận những năm cuối cùng của sự nghiệp tại Madrid, Kroos vẫn duy trì được đẳng cấp cao nhất, tiếp tục gặt hái danh hiệu và khẳng định vai trò nhạc trưởng không thể thay thế ở tuyến giữa.