Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 91 | 4-2 | 0 | $ 183,263 |
Đôi nam | 874 | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 35-44 | 0 | $ 2,282,912 |
Đôi nam | - | 1-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 328
- Số lần đối mặt với Break Points 427
- Lỗi kép 150
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 757
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 78%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 25%
- Số lần games trả giao bóng 743
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 375
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 36%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Gabriel Diallo |
Kamil Majchrzak |
||||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Tallon Griekspoor |
2-0 (7-5,77-63) | Kamil Majchrzak |
L | ||
Tứ kết | Alexandre Muller |
0-2 (5-7,4-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
Vòng 2 | Jesper De Jong |
0-2 (63-77,1-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-0 (6-4,6-3) | Jaume Munar |
W | ||
ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Kamil Majchrzak Szymon Walkow |
1-2 (6-3,67-79,3-10) | Sander Gille Jan Zielinski |
L | ||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Pablo Carreno-Busta |
3-0 (6-4,6-4,6-3) | Kamil Majchrzak |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang