Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 100 | 7-5 | 0 | $ 117,243 |
Đôi nữ | 436 | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 128-84 | 0 | $ 989,949 |
Đôi nữ | - | 44-29 | 0 |
Giao bóng
- Aces 142
- Số lần đối mặt với Break Points 244
- Lỗi kép 189
- Số lần cứu Break Points 43%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
- Số lần games giao bóng 340
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 57%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 37%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 349
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 23%
- Cơ hội giành Break Points 207
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Cori Gauff Robin Montgomery |
2-0 (6-3,6-0) | Caroline Dolehide Desirae Krawczyk |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Moyuka Uchijima |
2-1 (1-6,6-4,6-3) | Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Danielle Rose Collins |
L | ||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
0-2 (1-6,3-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Mirra Andreeva Diana Shnaider |
2-1 (67-79,6-4,10-5) | Mccartney Kessler Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marta Kostyuk |
2-0 (6-1,6-3) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 1 | Jule Niemeier |
1-2 (6-3,5-7,2-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Bán kết | Clara Tauson |
2-0 (6-4,6-3) | Robin Montgomery |
L | ||
Tứ kết | Bernarda Pera |
0-2 (4-6,4-6) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 2 | Nao Hibino |
0-2 (2-6,2-6) | Robin Montgomery |
W | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-1 (6-3,2-6,6-0) | Mai Hontama |
W | ||
WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (7-5,63-77,1-6) | Sara Bejlek |
L | ||
WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
0-2 (0-6,1-6) | Guiomar Maristany Zuleta De Reales |
L | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-0 (6-3,6-4) | Ylena In-Albon |
W | ||
WTA-Đơn -Copa Oster (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Tina Nadine Smith |
2-0 (6-3,6-3) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 1 | Maria Paulina Perez Garcia |
0-2 (3-6,0-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (6-4,3-6,64-77) | Elsa Jacquemot |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
2-0 (6-2,6-2) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
L | ||
Vòng 1 | Samantha Murray Camilla Rosatello |
0-2 (66-78,2-6) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Jelena Ostapenko |
2-0 (6-3,6-2) | Lauren Davis Robin Montgomery |
L | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (5-7,6-4,3-6) | Elisabetta Cocciaretto |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Robin Montgomery |
0-2 (3-6,1-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đôi-Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anastasia Potapova Yana Sizikova |
2-1 (3-6,77-65,10-4) | Robin Montgomery Clervie Ngounoue |
L | ||
WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Shelby Rogers |
0-2 (5-7,3-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Ons Jabeur |
2-0 (6-1,7-5) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 1 | Robin Montgomery |
2-0 (6-4,6-4) | Olivia Gadecki |
W | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Alycia Parks |
2-1 (67-79,6-3,6-4) | Robin Montgomery |
L | ||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Renata Zarazua |
W | ||
Vòng 1 | Beatrice Ricci |
0-2 (1-6,2-6) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Robin Montgomery |
0-2 (4-6,3-6) | Ekaterina Alexandrova |
L | ||
Vòng 2 | Robin Montgomery |
2-0 (6-3,6-3) | Jule Niemeier |
W | ||
Vòng 1 | Magda Linette |
1-2 (77-64,3-6,5-7) | Robin Montgomery |
W | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Robin Montgomery |
1-2 (1-6,77-65,4-6) | Aryna Sabalenka |
L | ||
Vòng 2 | Katie Boulter |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | Robin Montgomery |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang