Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 63
  • Số lần đối mặt với Break Points 105
  • Lỗi kép 48
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 53%
  • Số lần games giao bóng 187
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
  • Thắng Games Giao Bóng 73%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
  • Số lần games trả giao bóng 191
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
  • Cơ hội giành Break Points 129
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 32%
  • Tỷ lệ ghi điểm 48%
Giao bóng
  • Aces 7
  • Số lần đối mặt với Break Points 24
  • Lỗi kép 10
  • Số lần cứu Break Points 58%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 33
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
  • Thắng Games Giao Bóng 70%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
  • Số lần games trả giao bóng 32
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 43%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
  • Cơ hội giành Break Points 16
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
  • Số lần tận dụng Break point 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 484
  • Số lần đối mặt với Break Points 695
  • Lỗi kép 300
  • Số lần cứu Break Points 62%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
  • Số lần games giao bóng 1169
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
  • Thắng Games Giao Bóng 77%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
  • Số lần games trả giao bóng 1180
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 22%
  • Cơ hội giành Break Points 665
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
  • Số lần tận dụng Break point 39%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback