Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 72 | 14-8 | 0 | $ 372,640 |
Đôi nữ | 455 | 1-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 634 | 168-99 | 0 | $ 831,061 |
Đôi nữ | - | 39-33 | 0 |
Giao bóng
- Aces 17
- Số lần đối mặt với Break Points 195
- Lỗi kép 89
- Số lần cứu Break Points 39%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 206
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 51%
- Thắng Games Giao Bóng 39%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 37%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 45%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
- Số lần games trả giao bóng 208
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 155
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Alexandra Eala |
1-2 (6-4,4-6,2-6) | Iga Swiatek |
L | ||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
0-2 (3-6,2-6) | Alexandra Eala |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Bán kết | Jessica Pegula |
2-1 (77-63,5-7,6-3) | Alexandra Eala |
L | ||
Tứ kết | Alexandra Eala |
2-0 (6-2,7-5) | Iga Swiatek |
W | ||
Vòng 4 | Alexandra Eala |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Paula Badosa |
W | ||
Vòng 3 | Madison Keys |
0-2 (4-6,2-6) | Alexandra Eala |
W | ||
Vòng 2 | Alexandra Eala |
2-0 (77-62,7-5) | Jelena Ostapenko |
W | ||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
2-0 (6-3,77-63) | Katie Volynets |
W | ||
WTA-Đôi-Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexandra Eala Chia Yi Tsao |
0-2 (4-6,4-6) | Amina Anshba Elena Pridankina |
L | ||
WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Mai Hontama |
2-0 (77-65,6-2) | Alexandra Eala |
L | ||
Vòng 1 | Sarah Saito |
0-2 (1-6,0-6) | Alexandra Eala |
W | ||
WTA-Đơn -Workday Canberra International (Cứng) | ||||||
Bán kết | Wei Sijia |
2-0 (7-5,6-2) | Alexandra Eala |
L | ||
Tứ kết | Taylah Preston |
1-2 (6-4,2-6,1-6) | Alexandra Eala |
W | ||
Vòng 2 | Alexandra Eala |
2-0 (6-3,6-3) | Arianne Hartono |
W | ||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
2-0 (6-2,6-4) | Sinja Kraus |
W | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-0 (7-5,77-64) | Alexandra Eala |
L | ||
WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
0-2 (0-6,3-6) | Bernarda Pera |
L | ||
WTA-Đôi-Ningbo China (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Giuliana Olmos Alexandra Panova |
2-0 (6-1,6-2) | Alexandra Eala En Shuo Liang |
L | ||
Vòng 1 | Ekaterina Alexandrova Katerina Siniakova |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Alexandra Eala En Shuo Liang |
W | ||
WTA-Đơn -Wuhan (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
0-2 (3-6,1-6) | Katerina Siniakova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
0-2 (2-6,2-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
WTA-Đơn -Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Tatjana Maria |
2-0 (7-5,6-2) | Alexandra Eala |
L | ||
Vòng 1 | Victoria Hu |
1-2 (6-3,62-77,4-6) | Alexandra Eala |
W | ||
WTA-Đôi-POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Alexandra Eala Darja Semenistaja |
0-2 (4-6,5-7) | Weronika Falkowska Martyna Kubka |
L | ||
WTA-Đơn -POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Isabella Shinikova |
2-0 (6-2,6-4) | Alexandra Eala |
L | ||
WTA-Đơn -Veneto Open Internazionali Confindustria Venezia e Rovigo (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Alexandra Eala |
0-2 (0-6,63-77) | Sara Errani |
L | ||
Vòng 2 | Giorgia Pedone |
0-2 (3-6,3-6) | Alexandra Eala |
W | ||
Vòng 1 | Alexandra Eala |
2-0 (6-3,7-5) | Carole Monnet |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang