Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 83 | 1-2 | 0 | $ 87,870 |
Đôi nam | 525 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 1-5 | 0 | $ 292,287 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 21
- Số lần đối mặt với Break Points 27
- Lỗi kép 25
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 40
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 21%
- Số lần games trả giao bóng 40
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 20
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 25%
- Tỷ lệ ghi điểm 46%
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Raphael Collignon |
1-2 (2-6,6-3,6-77) | Nuno Borges |
L | ||
Vòng 1 | Fabio Fognini |
0-2 (3-6,3-6) | Raphael Collignon |
W | ||
ATP-Đơn -Marseille (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Raphael Collignon |
0-2 (3-6,4-6) | Hamad Medjedovic |
L | ||
ATP-Đôi-Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ivan Dodig Adam Pavlasek |
2-0 (77-63,6-4) | Alexander Blockx Raphael Collignon |
L | ||
ATP-Đơn -Antwerp (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Raphael Collignon |
0-2 (2-6,0-6) | Marton Fucsovics |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang