Trong thế giới bóng đá hiện đại, nơi chiến thuật ngày càng trở nên tinh vi, sơ đồ 2-3-2-1-2 (thường được gọi là “hệ thống WM” hoặc biến thể của nó) là một trong những biểu tượng chiến thuật độc đáo, kết hợp sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự.
Dù không còn phổ biến như các sơ đồ 4-3-3 hay 4-2-3-1, 2-3-2-1-2 từng là nền tảng cho sự phát triển của bóng đá thế kỷ 20 và vẫn để lại dấu ấn trong các biến thể chiến thuật ngày nay.

Nguồn gốc
Sơ đồ 2-3-2-1-2, hay còn gọi là hệ thống WM (do hình dạng giống hai chữ “W” và “M” khi các cầu thủ xếp đội hình), xuất hiện vào những năm 1920 tại Anh, nơi bóng đá chuyên nghiệp bắt đầu định hình. Trước đó, bóng đá thế kỷ 19 chủ yếu sử dụng các sơ đồ tấn công như 2-2-6 hoặc 1-2-7, ưu tiên số lượng cầu thủ dâng cao để ghi bàn.
Tuy nhiên, sự thay đổi luật việt vị năm 1925 – giảm số cầu thủ đối phương cần thiết để tránh việt vị từ ba xuống hai – đã làm thay đổi cách tiếp cận chiến thuật. Các đội bóng nhận ra rằng lối chơi tấn công dồn dập không còn hiệu quả khi đối thủ dễ dàng bẫy việt vị hoặc phản công.
Herbert Chapman, HLV huyền thoại của Arsenal, được ghi nhận là người tiên phong trong việc phát triển sơ đồ WM. Vào năm 1925, Chapman, khi còn dẫn dắt Huddersfield Town, bắt đầu thử nghiệm một hệ thống mới để tận dụng luật việt vị mới. Khi chuyển đến Arsenal vào năm 1925, ông hoàn thiện sơ đồ 2-3-2-1-2, với mục tiêu tạo ra sự cân bằng giữa phòng ngự và tấn công.
Hệ thống này bao gồm: 2 trung vệ chịu trách nhiệm ngăn chặn các pha tấn công trực diện, 1 tiền vệ trung tâm lùi sâu tổ chức phòng ngự, hai tiền vệ cánh hỗ trợ cả công và thủ, 2 tiền vệ tấn công chơi gần vòng cấm, đóng vai trò sáng tạo và hỗ trợ ghi bàn, 1 tiền đạo trung tâm và 2 tiền đạo cánh.
Hệ thống WM cho phép Arsenal duy trì sự chắc chắn ở tuyến sau trong khi vẫn triển khai các đợt tấn công nhanh, tận dụng các đường chuyền dài và phối hợp ngắn. Thành công của Chapman với Arsenal – vô địch First Division các mùa 1930/31, 1932/33, 1933/34 và 1934/35 – đã biến WM thành chuẩn mực chiến thuật trong bóng đá Anh và lan rộng khắp châu Âu.
Lý do thành công của WM
Sơ đồ 2-3-2-1-2 thành công nhờ khả năng thích nghi với luật việt vị mới và đáp ứng nhu cầu chiến thuật thời bấy giờ. Trước WM, các đội bóng thường để lại quá ít cầu thủ phòng ngự, khiến họ dễ bị phản công. WM khắc phục điều này bằng cách đưa một tiền vệ trung tâm lùi sâu, gần như đóng vai trò trung vệ thứ ba, tạo ra hàng thủ ba người khi đối phương tấn công. Đồng thời, hai tiền vệ cánh đảm bảo sự linh hoạt, cho phép đội hình chuyển đổi nhanh giữa công và thủ.
Ở tuyến trên, hai tiền vệ tấn công và hai cầu thủ chạy cánh tạo thành hình chữ “W”, giúp kéo giãn hàng thủ đối phương và mở ra không gian cho trung phong. Hệ thống này cũng khuyến khích lối chơi phối hợp ngắn và chuyền bóng trực diện, phù hợp với tốc độ và thể lực của các cầu thủ thời kỳ đó. WM không chỉ là một sơ đồ mà còn là một triết lý, đặt nền móng cho khái niệm “tổng lực” trong bóng đá sau này.
Sự phát triển và biến thể
Trong những năm 1930 và 1940, WM trở thành sơ đồ thống trị, được các đội bóng lớn như Italy (vô địch World Cup 1934 và 1938) và Manchester United áp dụng. Tuy nhiên, đến thập niên 1950, sơ đồ này bắt đầu bộc lộ hạn chế khi đối mặt với các đội bóng sử dụng lối chơi linh hoạt hơn, như Hungary của Ferenc Puskás.
Trận thua 6-3 của Anh trước Hungary tại Wembley năm 1953 là minh chứng rõ nét, khi hệ thống WM bị phá vỡ bởi sự di chuyển không bóng và phối hợp nhanh của đối thủ. Để thích nghi, các HLV bắt đầu điều chỉnh WM. Ở Brazil, sơ đồ 4-2-4 ra đời như một biến thể, với hai hậu vệ cánh dâng cao hơn để hỗ trợ tấn công, trong khi hai tiền vệ trung tâm đảm nhận vai trò tổ chức.
Tại châu Âu, Vittorio Pozzo của Italy phát triển “Metodo” (2-3-2-3), một biến thể của WM, nhấn mạnh vào việc kéo lùi hai tiền vệ tấn công để tăng cường khả năng kiểm soát bóng. Những thay đổi này đặt nền móng cho các sơ đồ hiện đại như 4-4-2 và 4-3-3.
Trong bóng đá hiện đại, 2-3-2-1-2 ít được sử dụng nguyên bản nhưng vẫn để lại di sản thông qua các biến thể. Ví dụ, sơ đồ 3-5-2 hoặc 3-4-1-2, được các HLV như Antonio Conte và Gian Piero Gasperini áp dụng, có nét tương đồng với WM ở cách bố trí tiền vệ trung tâm và hai tiền đạo.

Hệ thống này tận dụng các wing-back để tạo chiều rộng, trong khi hai tiền đạo phối hợp chặt chẽ để xuyên phá hàng thủ đối phương. Ngoài ra, WM cũng ảnh hưởng đến khái niệm “false nine” và lối chơi vị trí linh hoạt của Pep Guardiola, nơi các cầu thủ liên tục hoán đổi vai trò để tạo sự bất ngờ.
Vai trò trong bóng đá hiện đại
Dù hiếm thấy ở dạng nguyên bản, tinh thần của 2-3-2-1-2 vẫn tồn tại trong các chiến thuật nhấn mạnh sự cân bằng và linh hoạt. Ví dụ, Atalanta dưới sự dẫn dắt của Gasperini thường sử dụng sơ đồ 3-4-1-2, với một tiền vệ tấn công đóng vai trò “tiền vệ trong” giống WM, hỗ trợ hai tiền đạo phía trên. Tương tự, Chelsea của Conte trong mùa giải vô địch Premier League 2016/17 sử dụng 3-4-3, với các wing-back tái hiện vai trò của hai tiền vệ cánh trong WM.
Sơ đồ 2-3-2-1-2 cũng có sức ảnh hưởng văn hóa. Nó đại diện cho thời kỳ bóng đá chuyển từ lối chơi cảm hứng sang chiến thuật có hệ thống, mở đường cho các HLV hiện đại như Johan Cruyff và Arrigo Sacchi. Việc Chapman sử dụng WM để xây dựng Arsenal thành thế lực thống trị bóng đá Anh cũng chứng minh rằng chiến thuật có thể thay đổi số phận một câu lạc bộ.
Kết luận
Sơ đồ 2-3-2-1-2, hay hệ thống WM, là một cột mốc quan trọng trong lịch sử bóng đá, đánh dấu bước chuyển mình từ lối chơi đơn giản sang chiến thuật phức tạp. Được Herbert Chapman phát triển để thích nghi với luật việt vị mới, WM không chỉ mang lại thành công cho Arsenal mà còn định hình cách các đội bóng trên khắp thế giới tiếp cận trận đấu.
Dù không còn phổ biến, di sản của nó vẫn hiện hữu trong các sơ đồ hiện đại và tư duy chiến thuật linh hoạt. Trong bóng đá, nơi mỗi khoảnh khắc đều có thể thay đổi lịch sử, 2-3-2-1-2 mãi là minh chứng cho sức mạnh của sự đổi mới.
Nguồn tin: Bongdalu