Trong sự phát triển không ngừng của bóng đá, chiến thuật đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình cách các đội bóng thi đấu. Một trong những sáng tạo chiến thuật nổi bật của bóng đá hiện đại là Inverted Wing-Back (hậu vệ biên ngược), một vai trò đã thay đổi cách các hậu vệ biên vận hành và đóng góp vào lối chơi chung.
Inverted Wing-Back là gì?
Inverted Wing-Back, hay hậu vệ biên ngược, là một vai trò trong đó các hậu vệ biên (wing-back hoặc full-back) không hoạt động theo cách truyền thống, tức là bám sát biên và tập trung vào việc tạt bóng hoặc hỗ trợ tấn công ở cánh. Thay vào đó, khi đội nhà kiểm soát bóng, họ di chuyển vào khu vực trung tâm hoặc lùi sâu vào hàng tiền vệ, đóng vai trò như một tiền vệ bổ sung.
Điều này giúp đội bóng tăng cường kiểm soát khu vực giữa sân, tạo ra sự áp đảo về số lượng cầu thủ ở trung tâm và hỗ trợ triển khai bóng từ tuyến dưới một cách mượt mà. Vai trò này đòi hỏi cầu thủ có kỹ thuật, tư duy chiến thuật và khả năng đọc trận đấu xuất sắc.
Nguồn gốc sơ khai
Ý tưởng về việc sử dụng hậu vệ biên một cách linh hoạt không phải là mới, mà đã xuất hiện từ những giai đoạn đầu của bóng đá hiện đại. Vào những năm 1920 và 1930, hệ thống WM (3-2-2-3) do Herbert Chapman phát triển tại Arsenal đã đặt nền móng cho sự linh hoạt trong vai trò của hậu vệ biên. Các hậu vệ biên trong hệ thống này không chỉ tập trung vào phòng ngự mà còn tham gia vào việc xây dựng lối chơi từ tuyến dưới, dù họ chưa thực sự di chuyển vào trung tâm như khái niệm Inverted Wing-Back hiện đại.

Một bước tiến quan trọng khác đến từ đội tuyển Hungary vào những năm 1950, được biết đến với biệt danh “Magical Magyars”. Dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên Gusztáv Sebes, các hậu vệ biên như Jenő Buzánszky đôi khi tham gia vào việc kiểm soát bóng ở khu vực trung tâm, hỗ trợ các tiền vệ trong việc triển khai lối chơi. Tuy nhiên, vai trò của họ vẫn mang tính hỗ trợ hơn là một phần cốt lõi của chiến thuật, và khái niệm Inverted Wing-Back vẫn chưa được định hình rõ ràng.
Sự phát triển thực sự của các ý tưởng dẫn đến Inverted Wing-Back bắt đầu với Bóng đá Tổng lực (Total Football) của Ajax Amsterdam và đội tuyển Hà Lan vào những năm 1970, dưới sự dẫn dắt của Rinus Michels và Johan Cruyff.
Trong triết lý Bóng đá Tổng lực, các cầu thủ được khuyến khích hoán đổi vị trí liên tục mà vẫn duy trì cấu trúc đội hình. Các hậu vệ biên, như Ruud Krol, không chỉ bám biên mà còn có thể di chuyển vào trung tâm hoặc tham gia vào các tình huống tấn công, tùy thuộc vào tình hình trận đấu.
Mặc dù vai trò của hậu vệ biên trong Bóng đá Tổng lực vẫn chưa hoàn toàn giống với Inverted Wing-Back hiện đại, nhưng ý tưởng về sự linh hoạt và khả năng chiếm lĩnh các khu vực khác nhau trên sân đã đặt nền móng quan trọng. Các hậu vệ biên trong hệ thống này được yêu cầu có kỹ thuật cao và khả năng đọc trận đấu, những phẩm chất sau này trở thành cốt lõi của Inverted Wing-Back.
Sự ra đời của Inverted Wing-Back
Johan Cruyff, sau khi trở thành huấn luyện viên của Barcelona vào cuối những năm 1980, đã mang triết lý Tổng lực bóng đá lên một tầm cao mới với khái niệm Play-Positional (Juego de Posición). Trong hệ thống của Cruyff, việc kiểm soát không gian và tạo ra các tam giác chuyền bóng là yếu tố then chốt. Các hậu vệ biên trong đội hình của ông, như Albert Ferrer, đôi khi được yêu cầu di chuyển vào khu vực trung tâm để hỗ trợ các tiền vệ, đặc biệt trong giai đoạn triển khai bóng.
Mặc dù Cruyff chưa sử dụng thuật ngữ Inverted Wing-Back, nhưng cách ông bố trí các hậu vệ biên đã cho thấy dấu hiệu của vai trò này. Họ không chỉ bó sát biên mà còn tham gia vào việc kiểm soát bóng ở khu vực trung tâm, giúp Barcelona duy trì sự áp đảo trong các trận đấu. Đội hình “Dream Team” của Cruyff, với chức vô địch Cúp C1 châu Âu năm 1992, là minh chứng cho hiệu quả của lối chơi này.
Sự hoàn thiện của Pep Guardiola
Người thực sự định hình và phổ biến khái niệm Inverted Wing-Back là Pep Guardiola, học trò xuất sắc của Johan Cruyff. Khi dẫn dắt Barcelona từ năm 2008 đến 2012, Guardiola đã cách mạng hóa bóng đá với triết lý Play-Positional, trong đó các hậu vệ biên đóng vai trò quan trọng. Một trong những ví dụ điển hình là Dani Alves, người thường xuyên di chuyển vào trung tâm để hỗ trợ các tiền vệ như Xavi và Iniesta, tạo ra sự áp đảo về số lượng cầu thủ ở khu vực giữa sân.
Tuy nhiên, khái niệm Inverted Wing-Back được Guardiola phát triển rõ rệt nhất khi ông dẫn dắt Bayern Munich (2013-2016) và Manchester City (2016-nay). Tại Bayern, ông sử dụng Philipp Lahm, một trong những hậu vệ biên xuất sắc nhất lịch sử, trong vai trò Inverted Wing-Back. Lahm thường xuyên lùi sâu vào trung tâm khi Bayern kiểm soát bóng, đóng vai trò như một tiền vệ phòng ngự bổ sung, giúp đội bóng duy trì sự kiểm soát và triển khai bóng một cách mượt mà

Tại Manchester City, Guardiola tiếp tục hoàn thiện vai trò này với các cầu thủ như Kyle Walker, João Cancelo và Oleksandr Zinchenko. Các hậu vệ biên của ông thường xuyên di chuyển vào trung tâm để tạo ra các tam giác chuyền bóng với các tiền vệ, đồng thời giúp đội bóng vượt qua áp lực pressing từ đối phương. Ví dụ, João Cancelo trong mùa giải 2020/21 đã thể hiện vai trò Inverted Wing-Back một cách xuất sắc, vừa đảm bảo phòng ngự ở biên, vừa tham gia vào việc kiểm soát bóng ở trung tâm.
Ảnh hưởng và sự phát triển trong bóng đá hiện đại
Sự thành công của Guardiola với Inverted Wing-Back đã truyền cảm hứng cho nhiều huấn luyện viên khác. Mikel Arteta, một học trò khác của Guardiola, đã áp dụng vai trò này tại Arsenal với các cầu thủ như Oleksandr Zinchenko và Ben White. Zinchenko thường xuyên di chuyển vào trung tâm để hỗ trợ Thomas Partey, giúp Arsenal duy trì sự kiểm soát trong các trận đấu.
Ngoài ra, các huấn luyện viên như Erik ten Hag (Manchester United) và Xavi Hernandez (Barcelona) cũng sử dụng các biến thể của Inverted Wing-Back để tăng cường sự linh hoạt trong lối chơi. Vai trò này đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống như 4-3-3 hoặc 4-2-3-1, nơi kiểm soát khu vực trung tâm là yếu tố then chốt.
Tuy nhiên, Inverted Wing-Back cũng đối mặt với thách thức. Vai trò này đòi hỏi cầu thủ phải có kỹ thuật, thể lực và tư duy chiến thuật ở mức cao, đồng thời cần sự phối hợp hoàn hảo với các đồng đội. Ngoài ra, việc hậu vệ biên rời vị trí truyền thống có thể tạo ra khoảng trống ở cánh, dễ bị đối thủ khai thác nếu đội bóng mất bóng.
Di sản và tương lai
Inverted Wing-Back là minh chứng cho sự tiến hóa của bóng đá, nơi các vai trò truyền thống được tái định nghĩa để đáp ứng nhu cầu chiến thuật hiện đại. Từ những ý tưởng sơ khai trong hệ thống WM và Tổng lực bóng đá, đến sự hoàn thiện của Pep Guardiola, vai trò này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các đội bóng hàng đầu.
Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ phân tích dữ liệu và sự sáng tạo của các huấn luyện viên, Inverted Wing-Back có thể tiếp tục được tinh chỉnh, mang đến những cách tiếp cận mới cho môn thể thao vua.
Kết luận
Inverted Wing-Back không chỉ là một vai trò chiến thuật mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo trong bóng đá. Từ những nền móng được đặt bởi Herbert Chapman và Rinus Michels, qua sự phát triển của Johan Cruyff, đến sự hoàn thiện của Pep Guardiola, vai trò này đã thay đổi cách các đội bóng kiểm soát trận đấu.
Với khả năng kết hợp giữa phòng ngự, kiểm soát bóng và sáng tạo, Inverted Wing-Back sẽ tiếp tục là một yếu tố quan trọng trong bóng đá hiện đại, định hình cách các đội bóng tiếp cận những thử thách trên sân cỏ.
Nguồn tin: Bongdalu