Sơ đồ 4-2-4, với bốn hậu vệ, hai tiền vệ trung tâm và bốn tiền đạo, là một trong những đội hình mang tính táo bạo nhất trong lịch sử bóng đá, nổi bật với lối chơi tấn công mãnh liệt và đẹp mắt. Dù không còn phổ biến trong bóng đá hiện đại, 4-2-4 từng là biểu tượng của sự sáng tạo chiến thuật, đặc biệt vào giữa thế kỷ 20.
Nguồn gốc sơ khai
Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, bóng đá chủ yếu xoay quanh các đội hình tấn công như 2-3-5, với hai hậu vệ, ba tiền vệ và năm tiền đạo, ưu tiên ghi bàn hơn là phòng ngự. Tuy nhiên, khi luật việt vị được sửa đổi vào năm 1925, chỉ yêu cầu hai hậu vệ để giữ cầu thủ tấn công ở vị trí hợp lệ, các huấn luyện viên bắt đầu thử nghiệm các đội hình cân bằng hơn.
Hệ thống “WM” (3-2-2-3), được Herbert Chapman của Arsenal giới thiệu vào những năm 1920, đánh dấu bước tiến quan trọng. WM sử dụng ba hậu vệ và ba tiền đạo, tạo tiền đề cho các đội hình hiện đại, bao gồm cả 4-2-4.

Sơ đồ 4-2-4 xuất hiện như một biến thể của WM, nhấn mạnh sức mạnh tấn công với bốn tiền đạo, nhưng vẫn duy trì hàng thủ bốn người để đảm bảo sự chắc chắn. Ý tưởng này bắt nguồn từ bóng đá Nam Mỹ, đặc biệt tại Brazil và Uruguay, nơi các đội bóng ưu tiên lối chơi kỹ thuật, tốc độ và sáng tạo.
Các cầu thủ chạy cánh nhanh nhẹn, kết hợp với hai tiền đạo trung tâm, trở thành nền tảng cho cấu trúc 4-2-4, phản ánh triết lý tấn công không khoan nhượng.
Sự ra đời của 4-2-4
Sơ đồ 4-2-4 thực sự định hình trong bóng đá hiện đại nhờ đội tuyển Brazil tại World Cup 1958. Dưới sự dẫn dắt của HLV Vicente Feola, Brazil sử dụng 4-2-4 để phát huy tối đa tài năng của các ngôi sao như Pelé, Garrincha, Vavá và Didi.
Trong đội hình này, bốn hậu vệ – gồm hai trung vệ và hai hậu vệ cánh – đảm bảo sự ổn định ở tuyến sau. Hai tiền vệ trung tâm, như Didi và Zito, kiểm soát nhịp độ trận đấu và phân phối bóng chính xác. Bốn tiền đạo – hai tiền đạo trung tâm và hai tiền đạo cánh – tạo ra sức mạnh tấn công khủng khiếp.
Sự linh hoạt của 4-2-4 cho phép Brazil vừa áp đảo đối thủ bằng các đợt tấn công dồn dập vừa triển khai phản công nhanh. Garrincha, với kỹ thuật rê bóng và tốc độ, thống trị cánh phải, trong khi Pelé và Vavá phối hợp ăn ý để xuyên phá hàng thủ đối phương.
Brazil vô địch World Cup 1958 với chiến thắng 5-2 trước Thụy Điển trong trận chung kết, khẳng định sức mạnh của 4-2-4. Thành công này không chỉ đưa Brazil lên đỉnh thế giới mà còn truyền cảm hứng cho các đội bóng toàn cầu áp dụng đội hình này.
Ảnh hưởng ở châu Âu
Trước Brazil, đội tuyển Hungary, được mệnh danh là “Đội bóng vàng” dưới sự dẫn dắt của HLV Gusztáv Sebes, đã thử nghiệm một biến thể của 4-2-4 vào đầu những năm 1950. Với các ngôi sao như Ferenc Puskás, Sándor Kocsis và Nándor Hidegkuti, Hungary sử dụng bốn tiền đạo để tạo áp lực liên tục lên hàng thủ đối phương. Hai tiền vệ trung tâm, như József Bozsik, đảm nhận vai trò tổ chức và phòng ngự, trong khi bốn hậu vệ duy trì sự chắc chắn ở tuyến sau.
Hungary gây chấn động với chiến thắng 6-3 trước Anh tại Wembley năm 1953, thể hiện lối chơi tấn công đẹp mắt và hiệu quả. Dù không giành chức vô địch World Cup 1954, đội hình 4-2-4 của Hungary ảnh hưởng lớn đến bóng đá châu Âu, khuyến khích các đội bóng thử nghiệm các đội hình tấn công tương tự. Sự sáng tạo của Hungary đặt nền móng cho sự phát triển của 4-2-4 ở các khu vực khác.
Thập niên 1960-1970
Sau thành công của Brazil, 4-2-4 trở thành đội hình phổ biến ở Nam Mỹ và một phần châu Âu. Tuy nhiên, vào những năm 1960, các đội bóng nhận ra hạn chế của 4-2-4, đặc biệt là sự thiếu hụt ở khu vực trung tuyến. Với chỉ hai tiền vệ trung tâm, đội hình này dễ bị áp đảo bởi các sơ đồ có ba hoặc bốn tiền vệ, như 4-3-3 hoặc 4-4-2. Tại World Cup 1962, Brazil điều chỉnh 4-2-4 thành 4-3-3, với Mario Zagallo lùi sâu để hỗ trợ tuyến giữa, giúp họ bảo vệ thành công danh hiệu.
Ở châu Âu, các đội bóng như Inter Milan dưới thời Helenio Herrera chuyển sang các đội hình phòng ngự hơn, như 5-3-2 (Catenaccio), để đối phó với sự tấn công của 4-2-4. Sự xuất hiện của 4-4-2, với bốn tiền vệ, mang lại sự cân bằng tốt hơn, dần thay thế 4-2-4. Đến cuối thập niên 1960, 4-2-4 mất dần vị thế, chỉ còn được sử dụng bởi một số đội bóng Nam Mỹ ưu tiên lối chơi tấn công.
4-2-4 trong bóng đá hiện đại
Trong bóng đá hiện đại, 4-2-4 hiếm khi được sử dụng như một đội hình cố định do yêu cầu cao về thể lực và sự phối hợp. Tuy nhiên, một số huấn luyện viên áp dụng biến thể của 4-2-4 trong các tình huống cụ thể. Pep Guardiola tại Manchester City đôi khi triển khai 4-2-4 trong các trận đấu cần tấn công dồn dập, với hai tiền vệ trung tâm như Rodri và İlkay Gündoğan, cùng bốn cầu thủ tấn công phía trên, bao gồm hai tiền đạo cánh và một tiền đạo cắm.

Tương tự, Jürgen Klopp tại Liverpool trong giai đoạn 2017-2019 thử nghiệm 4-2-4, với Mohamed Salah và Sadio Mané đảm nhận vai trò tiền đạo cánh, Roberto Firmino chơi như một “số 9 ảo”, và một tiền đạo khác như Divock Origi hoặc Daniel Sturridge. Đội hình này cho phép Liverpool pressing tầm cao và tấn công mạnh mẽ, nhưng thường được điều chỉnh về 4-3-3 để kiểm soát trung tuyến khi cần thiết.
Ưu điểm và hạn chế của 4-2-4
Sơ đồ 4-2-4 mang lại sức mạnh tấn công vượt trội với bốn tiền đạo, tạo áp lực lớn lên hàng thủ đối phương. Bốn hậu vệ đảm bảo sự chắc chắn ở tuyến sau, trong khi hai tiền vệ trung tâm phân phối bóng hiệu quả nếu được tổ chức tốt.
Tuy nhiên, đội hình này dễ bị áp đảo ở trung tuyến, đặc biệt khi đối mặt với các sơ đồ có ba hoặc bốn tiền vệ. Ngoài ra, 4-2-4 đòi hỏi các cầu thủ chạy cánh có thể lực dồi dào và khả năng hỗ trợ cả phòng ngự lẫn tấn công.
Sơ đồ 4-2-4 là biểu tượng của thời kỳ hoàng kim bóng đá tấn công, từ những thử nghiệm của Hungary thập niên 1950, đỉnh cao của Brazil tại World Cup 1958, đến những biến thể hiện đại của Guardiola và Klopp. Dù không còn được sử dụng rộng rãi, 4-2-4 để lại di sản sâu đậm, chứng minh rằng sự táo bạo và sáng tạo có thể thay đổi cách chơi của cả một thế hệ.
Nguồn tin: Bongdalu