Siniša Mihajlović là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất lịch sử bóng đá Serbia và Serie A, với sự nghiệp lừng lẫy tại Red Star Belgrade, Lazio, và Inter Milan.
Sự nghiệp của Sinisa Mihajlovic
Trong sự nghiệp, Mihajlovic giành 9 danh hiệu CLB, tham dự World Cup 1998 và Euro 2000, và để lại di sản với kỷ lục 28 bàn sút phạt tại Serie A.
Khởi đầu tại Nam Tư (1986–1992)
Sinisa Mihajlović, sinh ngày 20/2/1969 tại Vukovar, Nam Tư (nay thuộc Croatia), lớn lên trong một gia đình lao động với cha là người Serb và mẹ là người Croatia. Anh bắt đầu sự nghiệp tại NK Borovo, trước khi gia nhập Vojvodina năm 1988, nơi anh chơi 73 trận, ghi 19 bàn, và giành chức vô địch Nam Tư 1988–89. Năm 1990, Mihajlovic chuyển đến Red Star Belgrade với giá 1 triệu DM, trở thành cầu thủ đắt giá nhất Nam Tư lúc bấy giờ.
Mihajlovic là nhân tố quan trọng giúp Red Star vô địch European Cup 1991, đánh bại Olympique Marseille trên chấm phạt đền. Anh ghi bàn từ cú sút phạt trực tiếp trong trận bán kết lượt đi với Bayern Munich. Sự nghiệp của Mihajlovic chịu ảnh hưởng nặng nề từ Chiến tranh Croatia. Ngôi nhà của anh ở Borovo bị phá hủy, gia đình phải chạy trốn, và anh từng cứu cậu họ khỏi lực lượng Serbia vì mối quan hệ thân thiết. Điều đó buộc Mihajlovic phải nhanh chân ra nước ngoài thi đấu.
Sự nghiệp tại Serie A
Mihajlovic chuyển đến AS Roma năm 1992 với giá 8,5 tỷ lire dưới sự dẫn dắt của HLV Vujadin Boškov. Anh chơi 353 trận tại Serie A cho Roma, Sampdoria, Lazio, và Inter Milan, ghi 38 bàn, giành 2 Scudetto (Lazio 1999–00, Inter 2005–06), 4 Coppa Italia, 2 Supercoppa Italiana, 1 UEFA Cup Winners’ Cup (1999), và 1 UEFA Super Cup (1999).
AS Roma (1992–1994)
Mihajlovic gặp khó khăn tại Roma khi HLV Carlo Mazzone lên thay. Mihajlovic bị đẩy sang vị trí hậu vệ trái, không phù hợp với sở trường tiền vệ hoặc trung vệ. Anh chơi 54 trận, ghi 1 bàn, nhưng để lại dấu ấn khi kiến nghị HLV Boškov cho Francesco Totti ra mắt năm 1993.
Totti sau này kể lại: “Siniša là một người đồng đội tuyệt vời và một đối thủ đáng sợ. Anh ấy có trái tim lớn, luôn bảo vệ đồng đội, nhưng trên sân, anh ấy không khoan nhượng. Tôi biết ơn vì anh ấy đã giúp tôi có cơ hội ra mắt Roma”.
Sampdoria (1994–1998)
Tại Sampdoria, Mihajlovic được HLV Sven-Goran Eriksson bố trí ở trung tâm hàng thủ, chơi 110 trận, ghi 12 bàn. Tuttosport ghi nhận anh góp công lớn giúp Sampdoria vào bán kết UEFA Cup Winners’ Cup 1994–95, dù thua Arsenal trên chấm phạt đền.
Lazio (1998–2004)
La Gazzetta dello Sport gọi giai đoạn tại Lazio là đỉnh cao sự nghiệp của Mihajlovic. Anh chơi 126 trận, ghi 20 bàn, và giành Scudetto 1999–00, 2 Coppa Italia (1998, 2000), UEFA Cup Winners’ Cup 1999, và Supercoppa Italiana 1998. Đỉnh cao là cú hat-trick sút phạt vào lưới Sampdoria năm 1998, kỷ lục chưa ai làm được tại Serie A.
Inter Milan (2004–2006)
Mihajlovic gia nhập Inter năm 2004 theo dạng chuyển nhượng tự do, chơi 25 trận, ghi 5 bàn, và giành Scudetto 2005–06. Anh giải nghệ năm 2006, trở thành trợ lý HLV tại Inter
Sự nghiệp quốc tế với Nam Tư (1991–2003)
Mihajlovic khoác áo đội tuyển Nam Tư 63 lần, ghi 10 bàn, trong đó 4 trận đầu tiên đại diện cho Nam Tư. Anh tham dự World Cup 1998 và Euro 2000, nhưng đội tuyển Nam Tư không vượt qua vòng knock-out).
Tại World Cup 1998, Blic ghi nhận rằng Mihajlovic ghi bàn vào lưới Iran và phản lưới nhà trước Đức, trở thành một trong năm cầu thủ hiếm hoi ghi cả bàn thắng lẫn bàn phản lưới tại 1 kỳ World Cup. Tại Euro 2000, Novosti cho biết anh là thủ lĩnh hàng thủ Nam Tư, nhưng đội thua Hà Lan 1–6 ở tứ kết.
Mihajlovic đáng ra có thể có sự nghiệp thành công hơn nếu chọn khoác áo Croatia quê mẹ. Tuy nhiên, Mihajlovic trong suốt cuộc đời mình đã công khai ủng hộ người Serbia một cách rõ rệt, cả qua hành động, lời nói và lựa chọn sự nghiệp. Sự ủng hộ này xuất phát từ lòng trung thành dân tộc mạnh mẽ, đặc biệt sau các biến cố trong chiến tranh Nam Tư.
Trong nhiều cuộc phỏng vấn, Mihajlovic từng nói: “Tôi là người Serbia, sinh ra ở Croatia. Nhưng trái tim tôi luôn thuộc về Serbia”. Khi được hỏi về thời kỳ chiến tranh, Mihajlovic không ngần ngại nói rằng: “Tôi không thể tha thứ cho những người từng là bạn, nhưng đã quay súng giết người thân tôi chỉ vì chúng tôi là người Serbia”.

Sự nghiệp huấn luyện (2006–2022)
Sau khi giải nghệ, Mihajlovic bắt đầu làm trợ lý HLV tại Inter dưới sự dẫn dắt của Roberto Mancini. Mihajlovic dẫn dắt 6 CLB Serie A (Bologna, Catania, Fiorentina, Sampdoria, AC Milan, Torino), Sporting CP, và đội tuyển Serbia.
Bologna (2008–2009, 2019–2022)
Tuttosport nhận xét rằng Mihajlovic để lại dấu ấn tại Bologna, đặc biệt khi tiếp tục huấn luyện dù mắc bệnh bạch cầu từ năm 2019. Anh bị sa thải vào tháng 9/2022 sau khởi đầu không thắng
Đội tuyển Serbia (2012–2013)
Sportski žurnal ghi nhận rằng Mihajlovic áp dụng quy tắc đạo đức nghiêm ngặt, như loại Adem Ljajic vì không hát quốc ca. Mihajlovic nói rằng: “Tôn trọng đội tuyển quốc gia là điều bắt buộc. Nếu không hát quốc ca, đồng nghĩa cậu không tôn trọng Serbia”. Tuy nhiên, Mihajlovic không thể giúp Serbia vượt qua vòng loại World Cup 2014.
Các CLB khác
Corriere dello Sport cho biết Mihajlovic dẫn dắt AC Milan (2015–2016) và Torino (2016–2018) với phong cách kỷ luật, nhưng không giành danh hiệu lớn.
Phong cách thi đấu
Mihajlovic được biết đến như một hậu vệ cứng rắn với kỹ thuật sút phạt điêu luyện, khả năng lãnh đạo, và tính cách không khoan nhượng. La Gazzetta dello Sport gọi anh là “chuyên gia sút phạt vĩ đại nhất Serie A”, với kỷ lục 28 bàn sút phạt trong lịch sử giải đấu.
Kỹ thuật sút phạt
Corriere dello Sport mô tả cú sút phạt của Mihajlovic là “như tên lửa”, với lực sút mạnh, quỹ đạo khó lường, và độ chính xác cao. Anh ghi 28/38 bàn tại Serie A từ sút phạt, ngang kỷ lục với Andrea Pirlo. Đỉnh cao là cú hat-trick sút phạt vào lưới Sampdoria năm 1998, một kỳ tích chưa từng được lặp lại ở Serie A. Zlatan Ibrahimović, bạn thân của Mihajlovic nói: “Siniša sút phạt như thể anh ấy đang bắn súng. Không thủ môn nào muốn đối mặt với anh ấy”.
Khả năng phòng ngự
The Telegraph nhận xét rằng Mihajlovic là “hậu vệ không khoan nhượng”, với lối chơi quyết liệt, khả năng tắc bóng chính xác, và thể lực vượt trội. Anh thực hiện trung bình 2,3 pha tắc bóng và 1,5 pha đánh chặn mỗi trận tại Serie A. Tiền đạo Gabriel Batistuta từng nhiều lần bị Mihajlovic khóa chặt thừa nhận: “Mihajlović là một hậu vệ đáng gờm. Anh ấy không chỉ mạnh mẽ mà còn rất thông minh, luôn biết cách khóa chặt bạn. Ngoài sân, anh ấy là một người đàn ông chân thành, nhưng trên sân, bạn không muốn làm anh ấy tức giận”.
Tinh thần chiến đấu
Blic nhấn mạnh rằng Mihajlovic là “thủ lĩnh bẩm sinh”, thường xuyên chỉ đạo đồng đội và không ngại đối đầu đối thủ. The Guardian gọi anh là “chiến binh” vì tinh thần không bỏ cuộc, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn như chiến tranh hay bệnh tật. Novosti kể lại trận chung kết Cup Nam Tư 1991, khi Mihajlovic đối đầu Igor Štimac (Hajduk Split) trong bối cảnh căng thẳng dân tộc. Anh giữ vững tinh thần, dù bị đối thủ đe dọa gia đình. Roberto Mancini, đồng đội và HLV của Mihajlovic nói: “Siniša là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Cậu ấy luôn chiến đấu vì đội bóng”.
Lối chơi đa năng
The Athletic nhận xét rằng Mihajlovic có thể chơi trung vệ, hậu vệ trái, hoặc tiền vệ phòng ngự, với khả năng chuyền bóng dài chính xác (tỷ lệ chuyền bóng 82% tại Serie A). Anh thường phát động tấn công từ tuyến dưới. HLV Vujadin Boškov ca ngợi: “Siniša không chỉ là hậu vệ, cậu ấy là nghệ sĩ trên sân với trái bóng”.
Gót chân Achilles
Mihajlovic thường xuyên gây tranh cãi vì tính cách bộc trực, như vụ lăng mạ với Patrick Vieira (Arsenal, 2000), dẫn đến cáo buộc phân biệt chủng tộc mà anh phủ nhận. Tuttosport ghi nhận rằng anh nhận 12 thẻ đỏ trong sự nghiệp, chủ yếu do lối chơi quyết liệt và tranh cãi với trọng tài.
Sau này, Vieira nhận xét: “Mihajlović là một đối thủ khó chịu. Anh ấy chơi bóng với sự quyết liệt và không ngại đối đầu. Vụ việc năm 2000 là đáng tiếc, nhưng tôi tôn trọng anh ấy vì anh ấy luôn chiến đấu hết mình”.
Ngay cả Stimac cũng thừa nhận: “Siniša là một chiến binh thực sự, nhưng cũng là người bạn tốt. Dù chúng tôi ở hai phía trong thời chiến, anh ấy vẫn gọi điện hỏi thăm gia đình tôi. Anh ấy có trái tim rộng lượng, dù trên sân rất dữ dội”.

Tầm ảnh hưởng và di sản
La Gazzetta dello Sport gọi Mihajlovic là “huyền thoại của Serie A”, với kỷ lục sút phạt và tinh thần bất khuất. Blic nhấn mạnh rằng anh là biểu tượng của bóng đá Serbia, truyền cảm hứng cho thế hệ sau như Nemanja Vidić và Branislav Ivanović. The Guardian ca ngợi anh vì sự kiên cường khi huấn luyện Bologna dù mắc bệnh bạch cầu, trở thành hình mẫu về ý chí. Mihajlovic qua đời ngày 16/12/2022 tại Roma vì bệnh bạch cầu, để lại di sản lớn trong bóng đá Serbia và Italia
Anh giành 9 danh hiệu lớn tại các CLB, European Cup 1991, và để lại dấu ấn với 38 bàn tại Serie A, phần lớn từ sút phạt. Sportski žurnal nhận xét rằng Mihajlovic là cầu thủ hiếm hoi kết hợp được sức mạnh, kỹ thuật, và tâm lý vững vàng. Novosti kết luận: “Siniša Mihajlović không chỉ là cầu thủ, mà là biểu tượng của lòng dũng cảm và niềm tự hào dân tộc”.
Blic ghi nhận rằng Dejan Stanković học hỏi rất nhiều từ Mihajlović về phẩm chất thủ lĩnh và kỹ thuật sút xa. Khi Mihajlovic qua đời, Stanković gọi đàn anh là “người hùng của bóng đá Serbia”. Stankovic nhận xét: “Siniša là niềm tự hào của Serbia. Anh ấy luôn chiến đấu vì màu áo và bảo vệ đồng đội. Tính cách thẳng thắn của anh ấy khiến nhiều người không thích, nhưng với tôi, đó là biểu hiện của một người đàn ông ngay thẳng”.
Nguồn: Bongdalu