Trong sự nghiệp lẫy lừng của Thomas Muller, người ta đã dùng vô vàn mỹ từ để miêu tả anh. Nhưng chỉ có hai từ đủ sức lột tả trọn vẹn giá trị của tiền đạo này: World Class (đẳng cấp thế giới).
Sự nghiệp vang dội
Sự nghiệp của Thomas Muller là một câu chuyện phi thường về lòng trung thành, sự bền bỉ và một tài năng độc nhất vô nhị đã làm nên lịch sử của cả Bayern Munich lẫn bóng đá thế giới. Gia nhập lò đào tạo trẻ của “Hùm xám” từ năm 2000 khi mới 10 tuổi, Muller nhanh chóng chứng tỏ được tiềm năng đặc biệt của mình. Anh có trận ra mắt Bundesliga vào năm 2008, mở đầu cho một kỷ nguyên thành công rực rỡ.
Trong màu áo Bayern Munich, Muller đã gặt hái vô số danh hiệu, trở thành một biểu tượng không thể thay thế của câu lạc bộ. Với 12 chức vô địch Bundesliga – một kỷ lục vô tiền khoáng hậu – 6 Cúp Quốc gia Đức và hai lần đăng quang tại UEFA Champions League, anh đã khắc tên mình vào ngôi đền huyền thoại của đội bóng xứ Bavaria. Không chỉ là một cỗ máy ghi bàn đáng tin cậy với hơn 140 bàn thắng tại Bundesliga, Muller còn là một “kiến trúc sư” tài ba trên hàng công, sở hữu hơn 200 đường kiến tạo, một con số mà ít ai sánh kịp.

Ở cấp độ quốc tế, Muller cũng là một trụ cột không thể thiếu của đội tuyển Đức. Anh đã có hơn 120 lần khoác áo “Die Mannschaft”, ghi 45 bàn thắng và góp phần quan trọng vào chức vô địch World Cup 2014. Khả năng đọc trận đấu, di chuyển thông minh và tinh thần đồng đội tuyệt vời của anh đã trở thành một phần không thể thiếu trong thành công của đội tuyển quốc gia.
Dù không sở hữu những phẩm chất kỹ thuật hào nhoáng như nhiều ngôi sao khác, nhưng sự thông minh trong di chuyển, khả năng chọn vị trí xuất sắc và nhãn quan chiến thuật sắc bén đã biến Muller thành một vũ khí lợi hại. Anh là hiện thân của tinh thần chiến đấu Đức và sự hiệu quả lạnh lùng của Bayern Munich.
Kẻ cắp không gian
Muller không phải là một trung phong thuần túy, cũng chẳng phải một tiền đạo lùi, một tiền vệ tấn công hay một cầu thủ chạy cánh. Anh là một chút của tất cả những vai trò đó, và còn hơn thế nữa. Theo cách gọi của riêng anh, Muller là một “Raumdeuter” – một “kẻ cắp không gian”.
“Tôi không thích bị xếp vào vai trò tiền đạo, tôi không xem mình là một tiền đạo,” Muller giải thích. “Tôi thích hoạt động ở khoảng trống sau hàng tiền vệ đối phương. Đó là nơi tôi có thể gây ra nhiều khó khăn nhất cho họ. Tôi là sự pha trộn giữa một tiền đạo và một tiền vệ. Tôi là một Raumdeuter. Tất cả đều dựa vào bản năng”.
Khả năng đánh hơi bàn thắng – hay đúng hơn là đánh hơi không gian – đã giúp Muller ghi đến 149 bàn thắng tại Bundesliga kể từ năm 2010. Chỉ có người đồng đội cũ Robert Lewandowski và Marco Reus là ghi nhiều hơn anh trong cùng khoảng thời gian đó. Trong khi đó, Muller dẫn đầu về số kiến tạo với con số đáng kinh ngạc hơn 200 lần, kéo dài từ thập kỷ trước đến năm 2024, bao gồm kỷ lục cá nhân 21 kiến tạo trong mùa giải 2019/20. Đáng chú ý, từ năm 2014 đến 2022, hơn một phần ba số kiến tạo của anh đã được chuyển hóa thành bàn thắng bởi Lewandowski.

“Có Thomas bên cạnh dễ dàng hơn nhiều,” Lewandowski từng nhận xét về người đồng đội ăn ý của mình. “Anh ấy giúp tôi rất nhiều; chúng tôi bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo. Thomas luôn hướng về khung thành đối phương với rất nhiều sự di chuyển. Khi anh ấy thi đấu, chúng tôi luôn có thêm một người trong vòng cấm, tôi có nhiều khoảng trống hơn và không phải lúc nào cũng đối mặt với hai hoặc ba hậu vệ.”
Cách Muller hoạt động lại khá đơn giản: những đường chuyền nhanh, ít chạm bóng, những pha chạy chỗ thông minh và khả năng dứt điểm lạnh lùng. Nhưng sự khác biệt nằm ở những chi tiết tinh tế.
Bằng cách khai thác những hạn chế về vị trí của các hậu vệ đối phương, số 25 của Bayern thường xuyên di chuyển sát vạch vôi, thậm chí song song với nó, hiếm khi việt vị. Thống kê cho thấy, trung bình cứ hai trận đấu tại giải quốc nội, anh mới một lần bị thổi phạt lỗi này. Cầu thủ 131 lần khoác áo đội tuyển Đức – người đã ghi 10 bàn thắng tại các kỳ World Cup và là nhà vô địch thế giới năm 2014 – di chuyển tự do, phát huy tối đa bản năng săn mồi thiên phú của mình hơn là tuân theo một hệ thống chiến thuật cứng nhắc. Đó là một bước nhỏ đối với Muller, nhưng lại là một bước nhảy vọt lớn đối với hàng thủ Bundesliga.
Ở trạng thái nguy hiểm nhất, Muller thường chơi quay lưng lại khung thành hoặc ở tư thế xoay người. Anh có một khả năng kỳ lạ để đánh giá diễn biến trận đấu và định hình giai đoạn tiếp theo bằng cách liên tục di chuyển để tạo ra khoảng trống giữa hàng phòng ngự đối phương và cung cấp một lựa chọn chuyền bóng khác.
Sau khi Muller rời đội và sau này là giải nghệ, có lẽ Bayern Munich lẫn tuyển Đức sẽ không tìm ra một “kẻ cắp không gian” thứ hai trong lịch sử.